elasticity constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elasticity constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elasticity constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elasticity constant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elasticity constant
* kỹ thuật
hệ số đàn hồi
Từ liên quan
- elasticity
- elasticity law
- elasticity factor
- elasticity tester
- elasticity modulus
- elasticity constant
- elasticity of shear
- elasticity of demand
- elasticity of supply
- elasticity coefficient
- elasticity of the track
- elasticity of production
- elasticity of the ballast
- elasticity of substitution
- elasticity of demand end supply
- elasticity of input substitution
- elasticity of technical substitution