elastic device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elastic device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elastic device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elastic device.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elastic device
any flexible device that will return to its original shape when stretched
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elastic
- elastica
- elasticate
- elasticity
- elastic bar
- elastic gum
- elastically
- elasticated
- elasticised
- elasticized
- elastic arch
- elastic band
- elastic base
- elastic beam
- elastic body
- elastic clip
- elastic line
- elastic loss
- elastic ring
- elastic slab
- elastic wave
- elastic curve
- elastic fiber
- elastic floor
- elastic force
- elastic joint
- elastic limit
- elastic plate
- elastic pulse
- elastic range
- elastic ratio
- elastic resin
- elastic shear
- elastic solid
- elastic stage
- elastic state
- elastic waves
- elastic wheel
- elastic yield
- elastic-sides
- elastic buffer
- elastic centre
- elastic clutch
- elastic demand
- elastic design
- elastic device
- elastic energy
- elastic forces
- elastic impact
- elastic medium