elastic solid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elastic solid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elastic solid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elastic solid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elastic solid
* kỹ thuật
xây dựng:
vật rắn đàn hồi
Từ liên quan
- elastic
- elastica
- elasticate
- elasticity
- elastic bar
- elastic gum
- elastically
- elasticated
- elasticised
- elasticized
- elastic arch
- elastic band
- elastic base
- elastic beam
- elastic body
- elastic clip
- elastic line
- elastic loss
- elastic ring
- elastic slab
- elastic wave
- elastic curve
- elastic fiber
- elastic floor
- elastic force
- elastic joint
- elastic limit
- elastic plate
- elastic pulse
- elastic range
- elastic ratio
- elastic resin
- elastic shear
- elastic solid
- elastic stage
- elastic state
- elastic waves
- elastic wheel
- elastic yield
- elastic-sides
- elastic buffer
- elastic centre
- elastic clutch
- elastic demand
- elastic design
- elastic device
- elastic energy
- elastic forces
- elastic impact
- elastic medium