inelastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inelastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inelastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inelastic.
Từ điển Anh Việt
inelastic
/,ini'læstik/
* tính từ
không co dân, không đàn hồi
không mềm dẻo, khó thích nghi
(kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)
Inelastic
(Econ) Không co giãn.
+ Xem Elasticity.
inelastic
(vật lí) không đàn hồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inelastic
* kỹ thuật
không đàn hồi
phi đàn hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inelastic
not elastic
economists speak of an inelastic price structure
Antonyms: elastic
Từ liên quan
- inelastic
- inelasticity
- inelastic price
- inelastic range
- inelastic demand
- inelastic impact
- inelastic strain
- inelastic supply
- inelastic behavior
- inelastic material
- inelastic behaviour
- inelastic collision
- inelastic scattering
- inelastic deformation
- inelasticity of demand
- inelasticity of income
- inelastic electron scattering
- inelastic and unit elastic demand