inelastic range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inelastic range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inelastic range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inelastic range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inelastic range
* kỹ thuật
miền không đàn hồi
xây dựng:
miền phi đàn hồi
cơ khí & công trình:
vùng không đàn hồi
Từ liên quan
- inelastic
- inelasticity
- inelastic price
- inelastic range
- inelastic demand
- inelastic impact
- inelastic strain
- inelastic supply
- inelastic behavior
- inelastic material
- inelastic behaviour
- inelastic collision
- inelastic scattering
- inelastic deformation
- inelasticity of demand
- inelasticity of income
- inelastic electron scattering
- inelastic and unit elastic demand