inelastic electron scattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inelastic electron scattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inelastic electron scattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inelastic electron scattering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inelastic electron scattering
* kỹ thuật
điện lạnh:
tán xạ electron không đàn hồi
Từ liên quan
- inelastic
- inelasticity
- inelastic price
- inelastic range
- inelastic demand
- inelastic impact
- inelastic strain
- inelastic supply
- inelastic behavior
- inelastic material
- inelastic behaviour
- inelastic collision
- inelastic scattering
- inelastic deformation
- inelasticity of demand
- inelasticity of income
- inelastic electron scattering
- inelastic and unit elastic demand