fictile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fictile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictile.
Từ điển Anh Việt
fictile
/'fiktail/
* tính từ
bằng đất sét, bằng gốm
(thuộc) nghề đồ gốm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fictile
of or relating to the craft of pottery
the fictile art
fictile ware
susceptible to being led or directed
fictile masses of people ripe for propaganda
Synonyms: pliable
capable of being molded or modeled (especially of earth or clay or other soft material)
plastic substances such as wax or clay