moldable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moldable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moldable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moldable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moldable

    Similar:

    fictile: capable of being molded or modeled (especially of earth or clay or other soft material)

    plastic substances such as wax or clay

    Synonyms: plastic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).