flexible trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flexible trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexible trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexible trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flexible trust

    * kinh tế

    quỹ đầu tư linh hoạt