flexible form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flexible form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexible form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexible form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flexible form

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ván khuôn dẻo