flexible plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexible plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexible plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexible plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flexible plate
* kỹ thuật
xây dựng:
bản lề tấm mềm
hóa học & vật liệu:
đĩa dẻo mềm
tấm dẻo mềm
Từ liên quan
- flexible
- flexible arm
- flexible bar
- flexible box
- flexible tie
- flexibleness
- flexible (an)
- flexible arch
- flexible axle
- flexible bond
- flexible cord
- flexible disk
- flexible door
- flexible duct
- flexible film
- flexible firm
- flexible foam
- flexible form
- flexible hose
- flexible mold
- flexible pier
- flexible pipe
- flexible roof
- flexible tank
- flexible tray
- flexible tube
- flexible unit
- flexible wire
- flexible array
- flexible cable
- flexible curve
- flexible drive
- flexible joint
- flexible metal
- flexible panel
- flexible plate
- flexible shaft
- flexible shell
- flexible trust
- flexible budget
- flexible gasket
- flexible hanger
- flexible lining
- flexible sheath
- flexible switch
- flexible thread
- flexible tubing
- flexible-budget
- flexible bracing
- flexible circuit