inflexible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflexible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflexible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflexible.

Từ điển Anh Việt

  • inflexible

    /in'fleksəbl/

    * tính từ

    không uốn được, không bẻ cong được, cứng

    (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflexible

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    không mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflexible

    incapable of change

    a man of inflexible purpose

    Antonyms: flexible

    resistant to being bent;

    an inflexible iron bar

    an inflexible knife blade

    Antonyms: flexible

    incapable of adapting or changing to meet circumstances

    a rigid disciplinarian

    an inflexible law

    an unbending will to dominate

    Synonyms: rigid, unbending

    Similar:

    uncompromising: not making concessions

    took an uncompromising stance in the peace talks

    uncompromising honesty

    Synonyms: sturdy

    Antonyms: compromising