rigid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigid.

Từ điển Anh Việt

  • rigid

    /'ridʤid/

    * tính từ

    cứng

    (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc

    rigid principles: nguyên tắc cứng rắn

    rigid discipline: kỷ luật cứng nhắc

  • rigid

    cứng, rắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rigid

    * kỹ thuật

    bắt chặt

    bền

    bền vững

    cố định

    giữ chặt

    kẹp chặt

    rắn

    rắn cứng

    vững chắc

    toán & tin:

    cứng, rắn

    ô tô:

    không mềm dẻo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rigid

    incapable of or resistant to bending

    a rigid strip of metal

    a table made of rigid plastic

    a palace guardsman stiff as a poker

    stiff hair

    a stiff neck

    Synonyms: stiff

    incapable of compromise or flexibility

    Synonyms: strict

    designating an airship or dirigible having a form maintained by a stiff unyielding frame or structure

    Antonyms: nonrigid

    Similar:

    inflexible: incapable of adapting or changing to meet circumstances

    a rigid disciplinarian

    an inflexible law

    an unbending will to dominate

    Synonyms: unbending

    fixed: fixed and unmoving

    with eyes set in a fixed glassy stare

    his bearded face already has a set hollow look"- Connor Cruise O'Brien

    a face rigid with pain

    Synonyms: set