nonrigid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonrigid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrigid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrigid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nonrigid

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    không rắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonrigid

    designating an airship having a shape maintained only by internal gas pressure and without a supporting structure

    Antonyms: rigid