nonrigid system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonrigid system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrigid system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrigid system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonrigid system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ khả biến hình học