rigid prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigid prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigid prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigid prices.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rigid prices
* kinh tế
giá cả cứng rắn
Từ liên quan
- rigid
- rigidly
- rigidify
- rigidity
- rigid bar
- rigid box
- rigid leg
- rigid pvc
- rigid tie
- rigidizer
- rigidness
- rigid arch
- rigid axle
- rigid base
- rigid body
- rigid disk
- rigid duct
- rigid mode
- rigid pier
- rigid pipe
- rigid road
- rigid wall
- rigid cable
- rigid frame
- rigid joint
- rigid panel
- rigid pylon
- rigid sheet
- rigid shell
- rigid skirt
- rigid truss
- rigid wages
- rigidifying
- rigid fixing
- rigid prices
- rigid sheets
- rigid soring
- rigid bearing
- rigid bracing
- rigid casting
- rigid culvert
- rigid erosion
- rigid network
- rigid plastic
- rigid railing
- rigid roofing
- rigid subbase
- rigid support
- rigid-plastic
- rigid coupling