rigidify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigidify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigidify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigidify.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rigidify

    become rigid

    The body rigidified

    make rigid and set into a conventional pattern

    rigidify the training schedule

    ossified teaching methods

    slogans petrify our thinking

    Synonyms: ossify, petrify

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).