petrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrify.

Từ điển Anh Việt

  • petrify

    /'petrifai/

    * ngoại động từ

    biến thành đá

    (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra

    to be petrified with fear: sợ chết điếng

    to be petrified with amazement: ngạc nhiên sững sờ cả người

    (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)

    * nội động từ

    hoá đá

    (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra

    (nghĩa bóng) tê liệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petrify

    * kỹ thuật

    hóa đá

    hóa thạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petrify

    cause to become stonelike or stiff or dazed and stunned

    The horror petrified his feelings

    Fear petrified her thinking

    Similar:

    lapidify: change into stone

    the wood petrified with time

    rigidify: make rigid and set into a conventional pattern

    rigidify the training schedule

    ossified teaching methods

    slogans petrify our thinking

    Synonyms: ossify