petrifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petrifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrifying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petrifying

    paralyzing with terror

    Similar:

    petrify: cause to become stonelike or stiff or dazed and stunned

    The horror petrified his feelings

    Fear petrified her thinking

    lapidify: change into stone

    the wood petrified with time

    Synonyms: petrify

    rigidify: make rigid and set into a conventional pattern

    rigidify the training schedule

    ossified teaching methods

    slogans petrify our thinking

    Synonyms: ossify, petrify

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).