lapidify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lapidify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapidify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapidify.
Từ điển Anh Việt
lapidify
/lə'pidifai/
* ngoại động từ
làm hoá đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lapidify
* kỹ thuật
hóa đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lapidify
change into stone
the wood petrified with time
Synonyms: petrify