ossify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ossify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ossify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ossify.
Từ điển Anh Việt
ossify
/'ɔsifai/
* động từ
hoá xương
ossify
/'ɔsifai/
* động từ
hoá xương
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.