rigidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigidly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rigidly

    in a rigid manner

    the body was rigidly erect

    he sat bolt upright

    Synonyms: stiffly, bolt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).