bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolt.

Từ điển Anh Việt

  • bolt

    /boult/

    * danh từ

    cái sàng, máy sàng; cái rây

    * ngoại động từ ((cũng) boult)

    sàng; rây

    điều tra; xem xét

    to bolt to the bran: điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

    * danh từ

    mũi tên

    cái then, cái chốt cửa

    bó (mây, song); súc (giấy, vải...)

    chớp; tiếng sét

    bu-lông

    sự chạy trốn

    sự chạy lao đi

    to bolt from the blue

    việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai

    bolt line (position)

    (quân sự) vị trí chốt

    to make a bolt for it

    (thông tục) chạy trốn

    to shoot one's bolt

    (nghĩa bóng) cố gắng hết sức

    * ngoại động từ

    đóng cửa bằng then, cài chốt

    ngốn, nuốt chửng, ăn vội

    chạy trốn

    chạy lao đi; lồng lên (ngựa)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng

    to bolt someone in

    đóng chốt cửa nhốt ai

    to bolt someone out

    đóng chốt cửa không cho ai vào

    * phó từ

    (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bolt

    * kinh tế

    bó (mây, song ...)

    cái sàng

    kiện (vải ...)

    súc (giấy ...)

    * kỹ thuật

    bắt vít

    bó (mây song)

    bu lông

    bulông

    cái chốt

    cái móc nhỏ

    chốt khóa

    cửa

    cửa đóng bằng then

    đai ốc

    đinh móc

    đinh ốc

    đóng chốt

    đóng đinh

    gióng cửa

    khóa

    nắp

    mũi đột chốt

    sàng

    sét

    siết chặt bằng bulông

    van

    vặn bulông

    vít

    vít cấy

    vít siết chặt

    cơ khí & công trình:

    bắt bằng bulông

    trục nhỏ

    xây dựng:

    cài chốt

    chốt kiểu móc

    đóng cửa bằng then

    gỗ súc ngắn

    thân cây vừa đốn

    điện:

    tia sét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolt

    a sliding bar in a breech-loading firearm that ejects an empty cartridge and replaces it and closes the breech

    the part of a lock that is engaged or withdrawn with a key

    Synonyms: deadbolt

    a roll of cloth or wallpaper of a definite length

    a screw that screws into a nut to form a fastener

    a sudden abandonment (as from a political party)

    move or jump suddenly

    She bolted from her seat

    secure or lock with a bolt

    bolt the door

    Antonyms: unbolt

    swallow hastily

    make or roll into bolts

    bolt fabric

    Similar:

    thunderbolt: a discharge of lightning accompanied by thunder

    Synonyms: bolt of lightning

    dash: the act of moving with great haste

    he made a dash for the door

    abscond: run away; usually includes taking something or somebody along

    The thief made off with our silver

    the accountant absconded with the cash from the safe

    Synonyms: absquatulate, decamp, run off, go off, make off

    run off: leave suddenly and as if in a hurry

    The listeners bolted when he discussed his strange ideas

    When she started to tell silly stories, I ran out

    Synonyms: run out, bolt out, beetle off

    gobble: eat hastily without proper chewing

    Don't bolt your food!

    rigidly: in a rigid manner

    the body was rigidly erect

    he sat bolt upright

    Synonyms: stiffly

    bang: directly

    he ran bang into the pole

    ran slap into her

    Synonyms: slap, slapdash, smack