dash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dash
/dæʃ/
* danh từ
sự va chạm, sự đụng mạnh
tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
to make a dash at (against) the enemy: lao tới kẻ thù
to make a dash for something: xống tới lấy cái gì
sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
a man of skill and dash: một người có kỹ năng và nghị lực
vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
chút ít, ít, chút xíu
a dash of vinegar: một tí giấm
there is a romantic dash in it: có một chút gì lãng mạng trong đó
vẻ phô trương, dáng chưng diện
to cut a dash: có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
nét viết nhanh
gạch ngang (đầu dòng...)
(thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
hundredmetre dash: cuộc chạy đua 100 mét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard
* ngoại động từ
đập vỡ, làm tan nát
to dash to pieces: đập vỡ ra từng mảnh
flowers dashed by rain: những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
(nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
to dash all one's hopes: làm tiêu tan hết cả hy vọng
to dash one's plan: làm vỡ kế hoạch
to look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
to dash the glass agianst the wall
ném mạnh cái cốc vào tường
vảy, hất (nước...)
to dash water over something: vảy nước lên cái gì
pha, hoà, trộn
wine dashed with water: rượu vang pha thêm nước
gạch đít
(từ lóng)
oh, dash!: mẹ kiếp!
* nội động từ
lao tới, xông tới, nhảy bổ tới
to dash from the room: lao ra khỏi căn phòng
to dash along the street: lao đi trên đường phố
to dash up to the door: xô vào cửa
va mạnh, đụng mạnh
the waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá
to dash along
lao đi
to dash at
xông vào, nhảy bổ vào
to dash away
xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa
vọt ra xa
to dash down
đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống
nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)
viết nhanh, thảo nhanh
to dash in
vẽ nhanh, vẽ phác
lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
to dash off one's tears: lau vội nước mắt
thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)
lao đi
to dash out
gạch đi, xoá đi
đánh vỡ (óc...)
lao ra
dash
nhấn mạnh // nét gạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dash
* kinh tế
gạch ngang (đầu dòng)
* kỹ thuật
bảng điều khiển
cán búa
gạch ngang
nét
nét gạch
nhấn mạnh
pha
trộn
vạch
vết
vữa sỏi
ô tô:
bảng khí cụ
toán & tin:
gạch nối
xây dựng:
hòa
kẻ sọc
khắc vạch
vỗ bờ
cơ khí & công trình:
sự va mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dash
distinctive and stylish elegance
he wooed her with the confident dash of a cavalry officer
Synonyms: elan, flair, panache, style
a quick run
Synonyms: sprint
a footrace run at top speed
he is preparing for the 100-yard dash
the longer of the two telegraphic signals used in Morse code
Synonyms: dah
the act of moving with great haste
he made a dash for the door
Synonyms: bolt
destroy or break
dashed ambitions and hopes
add an enlivening or altering element to
blue paint dashed with white
Similar:
hyphen: a punctuation mark (-) used between parts of a compound word or between the syllables of a word when the word is divided at the end of a line of text
dart: run or move very quickly or hastily
She dashed into the yard
Synonyms: scoot, scud, flash, shoot
smash: break into pieces, as by striking or knocking over
Smash a plate
crash: hurl or thrust violently
He dashed the plate against the wall
Waves were dashing against the rock
daunt: cause to lose courage
dashed by the refusal
Synonyms: scare off, pall, frighten off, scare away, frighten away, scare
- dash
- dashed
- dasher
- dasheen
- dashiki
- dashing
- dashpot
- dash off
- dash pot
- dash-pot
- dash down
- dash line
- dash sign
- dashboard
- dashingly
- dash churn
- dash panel
- dash-board
- dashed line
- dashed link
- dasht-e-lut
- dash (board)
- dashed curve
- dashing hopes
- dashing water
- dashpot valve
- dasht-e-kavir
- dashboard lamp
- dashing vessel
- dash-pot plunger
- dashiell hammett
- dash-and-dot line
- dashed-link style
- dashed contour line
- dash (in morse code)
- dashboard or dashpanel