dah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dah

    Similar:

    dash: the longer of the two telegraphic signals used in Morse code

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).