dahlia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dahlia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dahlia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dahlia.

Từ điển Anh Việt

  • dahlia

    /'deiljə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thược dược

    blue dahlia

    (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dahlia

    any of several plants of or developed from the species Dahlia pinnata having tuberous roots and showy rayed variously colored flower heads; native to the mountains of Mexico and Central America and Colombia

    Synonyms: Dahlia pinnata