dahl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dahl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dahl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dahl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dahl
Similar:
pigeon pea: tropical woody herb with showy yellow flowers and flat pods; much cultivated in the tropics
Synonyms: pigeon-pea plant, cajan pea, catjang pea, red gram, dhal, Cajanus cajan
cajan pea: small highly nutritious seed of the tropical pigeon-pea plant
Synonyms: pigeon pea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).