red gram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red gram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red gram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red gram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red gram
Similar:
pigeon pea: tropical woody herb with showy yellow flowers and flat pods; much cultivated in the tropics
Synonyms: pigeon-pea plant, cajan pea, catjang pea, dhal, dahl, Cajanus cajan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun