red out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • red out

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    buồm đỏ