redden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redden.

Từ điển Anh Việt

  • redden

    /'redn/

    * ngoại động từ

    làm đỏ (vật gì)

    * nội động từ

    trở thành đỏ

    ửng đỏ (trời)

    úa đi (lá)

    đỏ mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redden

    make red

    The setting sun reddened the sky

    turn red or redder

    The sky reddened

    Similar:

    blush: turn red, as if in embarrassment or shame

    The girl blushed when a young man whistled as she walked by

    Synonyms: crimson, flush