redden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redden.
Từ điển Anh Việt
redden
/'redn/
* ngoại động từ
làm đỏ (vật gì)
* nội động từ
trở thành đỏ
ửng đỏ (trời)
úa đi (lá)
đỏ mặt