flush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flush.

Từ điển Anh Việt

  • flush

    /flush/

    * tính từ

    bằng phẳng, ngang bằng

    the door is flush with the walls: cửa ngang bằng với tường

    tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của

    tràn ngập, tràn đầy (sông)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng

    a blow flush in the face: cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt

    * phó từ

    bằng phẳng, ngang bằng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng

    * ngoại động từ

    làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng

    * danh từ

    (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa

    royal flush: dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)

    đàn chim (xua cho bay lên một lúc)

    * ngoại động từ

    xua cho bay lên

    * nội động từ

    vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi

    * danh từ

    sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)

    lớp cỏ mới mọc

    sự giội rửa

    sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng

    sự tràn đầy; sự phong phú

    sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)

    cơn nóng, cơn sốt

    tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ

    the flush of youth: sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân

    in the flush of victories

    trên đà thắng lợi, thừa thắng

    * nội động từ

    phun ra, toé ra

    đâm chồi nẩy lộc (cây)

    hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)

    * ngoại động từ

    giội nước cho sạch, xối nước

    làm ngập nước, làm tràn nước

    làm đâm chồi nẩy lộc

    làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)

    kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan

    flushed with victory: phấn khởi vì chiến thắng

  • flush

    (Tech) xóa sạch; chuyển hết ra ngoài (từ vùng nhớ ra điã)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flush

    * kinh tế

    dòng chất lỏng

    rửa bằng tia nước

    tia nước

    * kỹ thuật

    bằng phẳng

    đều

    dội nước, rửa bằng tia nước

    dòng chảy

    dòng chảy xiết

    dòng nước

    hàn phẳng

    làm bằng

    làm bằng phẳng

    làm ngang bằng

    làm ngập nước

    làm nhẵn

    làm phẳng

    làm tràn

    làm tràn nước

    ngang bằng

    ngập nước

    nối phẳng

    phẳng

    phun

    phun rửa

    phun rửa (nước)

    ra xỉ

    san bằng

    san phẳng

    sự chảy mạnh

    sự chảy xiết

    sự cọ sạch

    sự làm sạch

    sự loé sáng

    sự rửa sạch

    sự súc rửa

    sự tẩy sạch

    sự xả nước

    tẩy rửa

    thổi

    tia nước

    xóa sạch

    xối

    xối nước

    xối rửa

    hóa học & vật liệu:

    chảy xiết

    y học:

    chứng đỏ bửng

    xây dựng:

    dội nước

    cơ khí & công trình:

    hoàn toàn ngang bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flush

    a poker hand with all 5 cards in the same suit

    a sudden rapid flow (as of water)

    he heard the flush of a toilet

    there was a little gush of blood

    she attacked him with an outpouring of words

    Synonyms: gush, outpouring

    flow freely

    The garbage flushed down the river

    glow or cause to glow with warm color or light

    the sky flushed with rosy splendor

    make level or straight

    level the ground

    Synonyms: level, even out, even

    rinse, clean, or empty with a liquid

    flush the wound with antibiotics

    purge the old gas tank

    Synonyms: scour, purge

    cause to flow or flood with or as if with water

    flush the meadows

    of a surface exactly even with an adjoining one, forming the same plane

    a door flush with the wall

    the bottom of the window is flush with the floor

    squarely or solidly

    hit him flush in the face

    in the same plane

    set it flush with the top of the table

    Similar:

    flower: the period of greatest prosperity or productivity

    Synonyms: prime, peak, heyday, bloom, blossom, efflorescence

    bloom: a rosy color (especially in the cheeks) taken as a sign of good health

    Synonyms: blush, rosiness

    hot flash: sudden brief sensation of heat (associated with menopause and some mental disorders)

    bang: the swift release of a store of affective force

    they got a great bang out of it

    what a boot!

    he got a quick rush from injecting heroin

    he does it for kicks

    Synonyms: boot, charge, rush, thrill, kick

    blush: sudden reddening of the face (as from embarrassment or guilt or shame or modesty)

    blush: turn red, as if in embarrassment or shame

    The girl blushed when a young man whistled as she walked by

    Synonyms: crimson, redden

    sluice: irrigate with water from a sluice

    sluice the earth

    affluent: having an abundant supply of money or possessions of value

    an affluent banker

    a speculator flush with cash

    not merely rich but loaded

    moneyed aristocrats

    wealthy corporations

    Synonyms: loaded, moneyed, wealthy