heyday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heyday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heyday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heyday.

Từ điển Anh Việt

  • heyday

    /'heidei/

    * danh từ

    thời cực thịnh, thời hoàng kim

    thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân

    in the heyday of youth: lúc tuổi thanh xuân sung sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet