blossom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blossom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blossom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blossom.

Từ điển Anh Việt

  • blossom

    /'blɔsəm/

    * danh từ

    hoa (của cây ăn quả)

    in blossom: đang ra hoa

    (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

    * nội động từ

    ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet