blossom forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blossom forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blossom forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blossom forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blossom forth

    Similar:

    blossom: develop or come to a promising stage

    Youth blossomed into maturity

    Synonyms: blossom out, unfold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).