unfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfold.
Từ điển Anh Việt
unfold
/ʌn'fould/
* ngoại động từ
mở ra, trải ra
to unfold a newpaper: mở một tờ báo ra
bày tỏ, để lộ, bộc lộ
to unfold one's intention: bộc lộ ý định của mình
* nội động từ
lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfold
open to the view
A walk through town will unfold many interesting buildings
extend or stretch out to a greater or the full length
Unfold the newspaper
stretch out that piece of cloth
extend the TV antenna
Synonyms: stretch, stretch out, extend
spread out or open from a closed or folded state
open the map
spread your arms
Synonyms: spread, spread out, open
Antonyms: fold
Similar:
blossom: develop or come to a promising stage
Youth blossomed into maturity
Synonyms: blossom out, blossom forth