stretch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stretch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stretch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stretch out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stretch out

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    duỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stretch out

    Similar:

    unfold: extend or stretch out to a greater or the full length

    Unfold the newspaper

    stretch out that piece of cloth

    extend the TV antenna

    Synonyms: stretch, extend

    stretch: lie down comfortably

    To enjoy the picnic, we stretched out on the grass

    exsert: thrust or extend out

    He held out his hand

    point a finger

    extend a hand

    the bee exserted its sting

    Synonyms: put out, extend, hold out, stretch forth

    stretch: extend one's body or limbs

    Let's stretch for a minute--we've been sitting here for over 3 hours

    crane: stretch (the neck) so as to see better

    The women craned their necks to see the President drive by