exsert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exsert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exsert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exsert.
Từ điển Anh Việt
exsert
/ek'sə:t/
* ngoại động từ
(sinh vật học) làm thò ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exsert
thrust or extend out
He held out his hand
point a finger
extend a hand
the bee exserted its sting
Synonyms: stretch out, put out, extend, hold out, stretch forth