hold out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hold out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hold out
wait uncompromisingly for something desirable
He held out for the dessert and did not touch the cheeses
Similar:
exsert: thrust or extend out
He held out his hand
point a finger
extend a hand
the bee exserted its sting
Synonyms: stretch out, put out, extend, stretch forth
resist: stand up or offer resistance to somebody or something
Synonyms: withstand, stand firm
Antonyms: surrender
wear: last and be usable
This dress wore well for almost ten years
Synonyms: endure
survive: continue to live through hardship or adversity
We went without water and food for 3 days
These superstitions survive in the backwaters of America
The race car driver lived through several very serious accidents
how long can a person last without food and water?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hold
- holden
- holder
- holdup
- hold in
- hold on
- hold up
- holdall
- holding
- holdout
- hold off
- hold out
- hold tag
- holdback
- holdfast
- holdings
- holdover
- hold back
- hold dear
- hold down
- hold fast
- hold firm
- hold mail
- hold mode
- hold open
- hold over
- hold rope
- hold sway
- hold time
- hold-back
- hold-down
- hold-over
- hold-yard
- holdenite
- holder-up
- hold a job
- hold cargo
- hold close
- hold forth
- hold latch
- hold point
- hold queue
- hold relay
- hold store
- hold tight
- hold water
- holding-up
- holdup man
- holder cost
- holder fuse