hold a job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hold a job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold a job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold a job.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hold a job
* kinh tế
giữ một chức vụ
Từ liên quan
- hold
- holden
- holder
- holdup
- hold in
- hold on
- hold up
- holdall
- holding
- holdout
- hold off
- hold out
- hold tag
- holdback
- holdfast
- holdings
- holdover
- hold back
- hold dear
- hold down
- hold fast
- hold firm
- hold mail
- hold mode
- hold open
- hold over
- hold rope
- hold sway
- hold time
- hold-back
- hold-down
- hold-over
- hold-yard
- holdenite
- holder-up
- hold a job
- hold cargo
- hold close
- hold forth
- hold latch
- hold point
- hold queue
- hold relay
- hold store
- hold tight
- hold water
- holding-up
- holdup man
- holder cost
- holder fuse