hold over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hold over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold over.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hold over
* kỹ thuật
điện:
khả năng giữ lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hold over
intimidate somebody (with a threat)
She was holding it over him
keep in a position or state from an earlier period of time
continue a term of office past the normal period of time
Similar:
carry over: hold over goods to be sold for the next season
postpone: hold back to a later time
let's postpone the exam
Synonyms: prorogue, put over, table, shelve, set back, defer, remit, put off
Từ liên quan
- hold
- holden
- holder
- holdup
- hold in
- hold on
- hold up
- holdall
- holding
- holdout
- hold off
- hold out
- hold tag
- holdback
- holdfast
- holdings
- holdover
- hold back
- hold dear
- hold down
- hold fast
- hold firm
- hold mail
- hold mode
- hold open
- hold over
- hold rope
- hold sway
- hold time
- hold-back
- hold-down
- hold-over
- hold-yard
- holdenite
- holder-up
- hold a job
- hold cargo
- hold close
- hold forth
- hold latch
- hold point
- hold queue
- hold relay
- hold store
- hold tight
- hold water
- holding-up
- holdup man
- holder cost
- holder fuse