hold over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hold over

    * kỹ thuật

    điện:

    khả năng giữ lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold over

    intimidate somebody (with a threat)

    She was holding it over him

    keep in a position or state from an earlier period of time

    continue a term of office past the normal period of time

    Similar:

    carry over: hold over goods to be sold for the next season

    postpone: hold back to a later time

    let's postpone the exam

    Synonyms: prorogue, put over, table, shelve, set back, defer, remit, put off