defer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defer.

Từ điển Anh Việt

  • defer

    /di'fə:/

    * động từ

    hoãn, trì hoãn, để chậm lại

    to defer a payment: hoãn trả tiền

    defer redpay: (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch

    * nội động từ

    theo, chiều theo, làm theo

    to defer to someone's wish: làm theo ý muốn của ai

    to defer to someone's opinion: chiều theo ý kiến của ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defer

    * kinh tế

    hoãn lại

    trì hoãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet