defervescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defervescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defervescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defervescent.

Từ điển Anh Việt

  • defervescent

    xem defervescence

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defervescent

    of or relating to the reduction of a fever