submit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
submit
/səb'mit/
* ngoại động từ
to submit oneself to... chịu phục tùng...
đệ trình, đưa ra ý kiến là
I should like to submit it to your inspection: tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
* nội động từ
chịu, cam chịu, quy phục
to submit to defeat: cam chịu thất bại
will never submit: không bao giờ chịu quy phục
trịnh trọng trình bày
that, I submit, is a false inference: tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
submit
chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
submit
* kinh tế
chịu khuất phục
đệ trình (một dự án...lên)
phục tùng
trình
* kỹ thuật
toán & tin:
chịu phụ thuộc
chịu sự kiểm tra
xây dựng:
đệ trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
submit
refer for judgment or consideration
The lawyers submitted the material to the court
Synonyms: subject
put before
I submit to you that the accused is guilty
Synonyms: state, put forward, posit
yield to the control of another
yield to another's wish or opinion
The government bowed to the military pressure
Synonyms: bow, defer, accede, give in
Similar:
present: hand over formally
relegate: refer to another person for decision or judgment
She likes to relegate difficult questions to her colleagues
Synonyms: pass on
take: accept or undergo, often unwillingly
We took a pay cut
put in: make an application as for a job or funding
We put in a grant to the NSF
render: make over as a return
They had to render the estate
resign: accept as inevitable
He resigned himself to his fate
Synonyms: reconcile