put forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put forward.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put forward
Similar:
submit: put before
I submit to you that the accused is guilty
assert: insist on having one's opinions and rights recognized
Women should assert themselves more!
raise: summon into action or bring into existence, often as if by magic
raise the specter of unemployment
he conjured wild birds in the air
call down the spirits from the mountain
Synonyms: conjure, conjure up, invoke, evoke, stir, call down, arouse, bring up, call forth
nominate: propose as a candidate for some honor
Synonyms: put up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer