invoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invoke.

Từ điển Anh Việt

  • invoke

    /in'vouk/

    * ngoại động từ

    cầu khẩn

    gọi cho hiện lên (ma quỷ...)

    viện dẫn chứng

    cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invoke

    * kỹ thuật

    gọi ra

    yêu cầu

    toán & tin:

    dẫn ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invoke

    cite as an authority; resort to

    He invoked the law that would save him

    I appealed to the law of 1900

    She invoked an ancient law

    Synonyms: appeal

    Similar:

    raise: summon into action or bring into existence, often as if by magic

    raise the specter of unemployment

    he conjured wild birds in the air

    call down the spirits from the mountain

    Synonyms: conjure, conjure up, evoke, stir, call down, arouse, bring up, put forward, call forth

    appeal: request earnestly (something from somebody); ask for aid or protection

    appeal to somebody for help

    Invoke God in times of trouble