conjure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjure.

Từ điển Anh Việt

  • conjure

    /'kʌndʤə/

    * động từ

    làm trò ảo thuật

    to conjure a rabbit out of an hat: làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra

    làm phép phù thuỷ

    gọi hồn, làm hiện hồn

    to conjure up the spirits of the dead: gọi hồn người chết

    gợi lên

    to conjure up visions of the past: gợi lên những hình ảnh của quá khứ

    trịnh trọng kêu gọi

    conjure man

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ

    conjure woman

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ

    a name of conjure with

    người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet