press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
press
/pres/
* danh từ
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
a press of the hand: cái bóp tay
to give something a slight press: bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì
sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn
to be lost in the press: bị lạc trong đám đông chen chúc
sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật
there is a great press of business: công việc hết sức hối hả tất bật
cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau)
cái ép; máy ép; máy nén bàn là
hydraulic press: máy ép dùng sức nước
máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in
in the press: đang in (sách...)
to send (go, come) to [the] press: đưa in, đem in
to correct the press: chữa những lỗi in
to sign for press: ký cho in
báo chí
freedom of the press: quyền tự do báo chí
to be favourably noticed by the press; to have a good press: được báo chí ca ngợi
tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...)
(hàng hải) sự căng hết
press of salt (canvas): sự căng hết buồm
* ngoại động từ
ép, nép, bóp, ấn
to press grapes: ép nho
to press juice from (out of) orange: ép (vắt) cam lấy nước
to press the trigger of a gun: bóp cò súng
to press the button: ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định
là
to press clothes: là quần áo
ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt
to press someone's hand: siết chặt tay ai
to press someone to one's heart: ôm chặt ai vào lòng
thúc ép, thúc bách, dồn ép
to press an attack: dồn dập tấn công
to press the enemy hard: dồn ép kẻ địch
to be hard pressed: bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép
to be pressed with questions: bị hỏi dồn
thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì)
to press someone for something: nài ép ai lấy cái gì
to press someone to do something: thúc giục ai làm cái gì
to press a gilf upon someone: nài ép ai phải nhận món quà tặng
to press an opinion upon someone: ép ai phải theo ý kiến
nhấn mạnh
to press the question: nhấn mạnh vào vấn đề
đè nặng
to press the mind: đè nặng lên tâm trí
* nội động từ
ép, bóp, ấn
to press on a button: ấn nút (điện...)
xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy
to press round someone: xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai
thúc giục, thúc ép, thúc bách
time presses: thì giờ thúc bách
nothing remains that presses: không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp
hối hả, vội vã, tất bật
to press through a crowd: hối hả chen lấn qua đám đông
(+ on, upon) đè nặng
to press upon one's mind: đè nặng lên tâm trí
to press down
ấn xuống, ép xuống, đè xuống
to press for
thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách
to be pressed for money: túng quẫn
to be pressed for time: thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp
to press fowrad
hối hả, vội vã
to press on
to press foward
thúc giục, giục giã, thúc gấp
to press out
ép ra, vắt ra
to press up
xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại
* danh từ
(sử học) sự bắt lính
* ngoại động từ
(sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt
to press something into the service of...: tước đoạt cái gì để dùng cho...
trưng dụng (ngựa...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
press
* kinh tế
áp lực
áp suất
bã ép
ép
máy ép
nén
sự nén
* kỹ thuật
ấn
ép
ép đè kim (vải)
ép là
ép vắt
giập
nén
máy dập
máy đập
máy ép
máy giập
máy in
máy nén
máy nén ép
sự dập
sự ép
sự nén
súng phun
cơ khí & công trình:
đè
toán & tin:
nhấn, ấn, bấm (phím)
xây dựng:
sự ấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
press
the print media responsible for gathering and publishing news in the form of newspapers or magazines
Synonyms: public press
a machine used for printing
Synonyms: printing press
clamp to prevent wooden rackets from warping when not in use
any machine that exerts pressure to form or shape or cut materials or extract liquids or compress solids
Synonyms: mechanical press
a weightlift in which the barbell is lifted to shoulder height and then smoothly lifted overhead
Synonyms: military press
the act of pressing; the exertion of pressure
he gave the button a press
he used pressure to stop the bleeding
at the pressing of a button
exert pressure or force to or upon
He pressed down on the boards
press your thumb on this spot
place between two surfaces and apply weight or pressure
pressed flowers
crowd closely
The crowds pressed along the street
create by pressing
Press little holes into the soft clay
be urgent
This is a pressing problem
press from a plastic
press a record
Synonyms: press out
make strenuous pushing movements during birth to expel the baby
`Now push hard,' said the doctor to the woman
Synonyms: push
Similar:
imperativeness: the state of demanding notice or attention
the insistence of their hunger
the press of business matters
Synonyms: insistence, insistency, pressure
crush: a dense crowd of people
Synonyms: jam
wardrobe: a tall piece of furniture that provides storage space for clothes; has a door and rails or hooks for hanging clothes
Synonyms: closet
urge: force or impel in an indicated direction
I urged him to finish his studies
weigh: to be oppressive or burdensome
weigh heavily on the mind", "Something pressed on his mind
compress: squeeze or press together
she compressed her lips
the spasm contracted the muscle
Synonyms: constrict, squeeze, compact, contract
crusade: exert oneself continuously, vigorously, or obtrusively to gain an end or engage in a crusade for a certain cause or person; be an advocate for
The liberal party pushed for reforms
She is crusading for women's rights
The Dean is pushing for his favorite candidate
Synonyms: fight, campaign, push, agitate
iron: press and smooth with a heated iron
press your shirts
she stood there ironing
Synonyms: iron out
weight-lift: lift weights
This guy can press 300 pounds
Synonyms: weightlift
bid: ask for or request earnestly
The prophet bid all people to become good persons
- press
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- press box
- press car
- press fit
- press kit
- press man
- press mud
- press nut
- press oil
- press out
- press run
- press-bed
- press-box
- press-law
- pressburg
- pressmark
- pressroom
- pressware
- presswork
- press cake
- press cure
- press down
- press drip
- press fish
- press gang
- press head
- press home
- press lord
- press mold
- press roll
- press room
- press stud
- press-gang
- press-stud
- pressingly
- pressurise
- pressurize