constrict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constrict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrict.

Từ điển Anh Việt

  • constrict

    /kən'strikt/

    * ngoại động từ

    thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại

    to constrict a vein: thắt tĩnh mạch lại

    to constrict a muscle: làm bắp cơ co thắt lại

    làm thui chột, làm cằn cỗi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constrict

    * kỹ thuật

    xiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet