constricting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constricting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constricting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constricting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constricting
(of circumstances) tending to constrict freedom
Synonyms: constrictive, narrowing
Similar:
compress: squeeze or press together
she compressed her lips
the spasm contracted the muscle
Synonyms: constrict, squeeze, compact, contract, press
constrict: become tight or as if tight
Her throat constricted
Synonyms: constringe, narrow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).