compress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compress.

Từ điển Anh Việt

  • compress

    /kəm'pres/

    * danh từ

    (y học) gạc

    * ngoại động từ

    ép, nén; đè

    compressed air: khí nén

    (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)

  • compress

    (Tech) ép, nén

  • compress

    nén, ép chặt lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compress

    * kỹ thuật

    cô (đặc)

    ép

    nén

    toán & tin:

    bó (dữ liệu)

    nén ép chặt lại

    ô tô:

    đè

    y học:

    gạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compress

    a cloth pad or dressing (with or without medication) applied firmly to some part of the body (to relieve discomfort or reduce fever)

    make more compact by or as if by pressing

    compress the data

    Synonyms: compact, pack together

    Antonyms: decompress

    squeeze or press together

    she compressed her lips

    the spasm contracted the muscle

    Synonyms: constrict, squeeze, compact, contract, press